- 釋義
- 相關詞
名詞
- 1. 噹噹聲
- 2. 抽大麻用的煙斗
及物動詞
- 1. 發噹噹聲宣布(時間等)
不及物動詞
- 1. 發噹噹聲
- 更多解釋
知識+
越文翻譯中文(簡訊)不要翻譯機喔~~~急
be be bong bong be di lay chong ban o voi ai?hix 小小妹妹要去嫁老公了你要和誰在一起呢?哈
越南文 Trong đầm gì đẹp bằng sen
... sen ...................潭內有什麼比蓮花更美Lá xanh bông trắng lại chen nhị vàng ....白花綠葉又添黃蕊...
中文翻譯成越南話
Bong nhien da xong roi, trong long co mot di han. Cuoi cung 2 nam roi van chua hieu...