- 相關詞
- = Senator
- = senate; senator
- 參議員 Three senators voted against the bill. 三位參議員投票反對這一議案。
- senator的名詞複數
- 參議員
- 參議院議員,上議院議員,現任參議員
PyDict
- 1
- 2
- 下一頁
知識+
Dr. Sun Yat-sen's Birthday???
Dr. Sun Yat-Sen’s Birthday 國父誕辰紀念日 2006-01-22 16:33:44 補充: Birthday...
幫我翻譯一下羅馬拼音!!
hao sen hao sen ni o wo moi ban khach sog ne 好神好神 你...翻譯不加多也不減少, 請參考 2012-03-26 09:34:53 補充: hao sen hao sen ni o(這一句也不能說) 好想好想你喔 好...
越南文 Trong đầm gì đẹp bằng sen
Trong đầm gì đẹp bằng sen ...................潭內有什麼比蓮花更美Lá xanh bông trắng...